DANH SÁCH HỌC SINH HẠNG I, II, III HỌC KÌ I NH 2018-2019
TT |
SoKT |
SKT |
LOP |
HO-TEN |
Nu |
Ngay sinh |
HL |
HK |
DANH HIEU |
HOC KY |
Hạng |
1 |
0258 |
258 |
6A1 |
Nguyễn Khiếu An Khương |
Nam |
19/07/2007 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhất |
2 |
0259 |
259 |
6A2 |
Võ Phạm Huỳnh Nhi |
Nữ |
15/05/2007 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhất |
3 |
0260 |
260 |
6A3 |
Nguyễn Thùy Trang |
Nữ |
21/06/2007 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhất |
4 |
0261 |
261 |
6A4 |
Đặng Lê Bảo Ngọc |
Nữ |
28/07/2007 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhất |
5 |
0262 |
262 |
6A5 |
Chăng Phan Tuyền |
Nữ |
10/04/2007 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhất |
6 |
0263 |
263 |
6A6 |
Nguyễn Ngọc Minh Thư |
Nữ |
16/07/2007 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhất |
7 |
0264 |
264 |
7A1 |
Sú Huệ Mẫn |
Nữ |
10/08/2006 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhất |
8 |
0265 |
265 |
7A2 |
Châu Ngọc Mẫn |
Nữ |
19/03/2006 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhất |
9 |
0266 |
266 |
7A3 |
Lê Thị Như Nguyệt |
Nữ |
18/12/2006 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhất |
10 |
0267 |
267 |
7A4 |
Nguyễn Đình Anh Kha |
Nam |
07/02/2006 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhất |
11 |
0268 |
268 |
7A4 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
Nữ |
22/12/2006 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhất |
12 |
0269 |
269 |
7A5 |
Phạm Thị Hoài Thương |
Nữ |
05/05/2006 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhất |
13 |
0270 |
270 |
7A6 |
Hoàng Kim Long |
Nam |
06/04/2006 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhất |
14 |
0271 |
271 |
7A7 |
Phan Thị Minh Anh |
Nữ |
28/07/2006 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhất |
15 |
0272 |
272 |
7A7 |
Phạm Ngọc Linh |
Nữ |
28/12/2006 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhất |
16 |
0273 |
273 |
8A1 |
Trần Thụy Minh Anh |
Nữ |
21/12/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhất |
17 |
0274 |
274 |
8A2 |
Lương Vĩnh Tuấn |
Nam |
15/10/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhất |
18 |
0275 |
275 |
8A3 |
Nguyễn Ngọc Phương Anh |
Nữ |
05/04/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhất |
19 |
0276 |
276 |
8A3 |
Trịnh Ngọc Nhi |
Nữ |
18/07/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhất |
20 |
0277 |
277 |
8A4 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Nữ |
10/11/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhất |
21 |
0278 |
278 |
8A4 |
Lê Hoàng Khánh Ly |
Nữ |
20/01/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhất |
22 |
0279 |
279 |
8A5 |
Dương Nguyễn Gia Hân |
Nữ |
20/03/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhất |
23 |
0280 |
280 |
8A6 |
Bàng Tú Hân |
Nữ |
25/01/2004 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhất |
24 |
0281 |
281 |
8A7 |
Nguyễn Trần Bảo Trâm |
Nữ |
29/01/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhất |
25 |
0282 |
282 |
8A8 |
Phan Thị Thanh Trúc |
Nữ |
03/10/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhất |
26 |
0283 |
283 |
8A9 |
Phạm Thùy Linh |
Nữ |
15/12/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhất |
27 |
0284 |
284 |
9A1 |
Đường Mỹ Lệ |
Nữ |
29/07/2004 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhất |
28 |
0285 |
285 |
9A2 |
Phan Bội Ánh |
Nữ |
19/02/2004 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhất |
29 |
0286 |
286 |
9A2 |
Nguyễn Thị Bích Phụng |
Nữ |
10/11/2004 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhất |
30 |
0287 |
287 |
9A3 |
Trần Ngọc Gia An |
Nữ |
15/09/2004 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhất |
31 |
0288 |
288 |
9A4 |
Lê Vũ Bảo Khương |
Nữ |
28/08/2004 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhất |
32 |
0289 |
289 |
9A4 |
Nguyễn Xuân Mai |
Nữ |
22/02/2004 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhất |
33 |
0290 |
290 |
9A6 |
Phạm Nguyễn Khánh Ngọc |
Nữ |
27/12/2004 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhất |
34 |
0291 |
291 |
9A7 |
Vòng Ý Lễ |
Nữ |
01/08/2004 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhất |
35 |
0292 |
292 |
9A8 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
Nữ |
11/01/2004 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhất |
36 |
0293 |
293 |
9A8 |
Tô Vĩnh Tiến |
Nam |
17/08/2004 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhất |
37 |
0294 |
294 |
6A1 |
Tăng Phương Mỹ |
Nữ |
12/10/2007 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhì |
38 |
0295 |
295 |
6A2 |
Nguyễn Hoàng Yến Nhi |
Nữ |
05/04/2007 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhì |
39 |
0296 |
296 |
6A2 |
Nguyễn Thị Khánh Vy |
Nữ |
16/04/2007 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhì |
40 |
0297 |
297 |
6A3 |
Nguyễn Ngọc Yến Nhi |
Nữ |
26/12/2007 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhì |
41 |
0298 |
298 |
6A4 |
Trần Thị Diệu Hiền |
Nữ |
13/09/2007 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhì |
42 |
0299 |
299 |
6A4 |
Nguyễn Lê Phương Trâm |
Nữ |
29/01/2007 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhì |
43 |
0300 |
300 |
6A5 |
Vòng Tuấn Kiệt |
Nam |
27/07/2007 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhì |
44 |
0301 |
301 |
6A5 |
Huỳnh Tuyết Nhi |
Nữ |
05/05/2007 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhì |
45 |
0302 |
302 |
6A5 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
Nữ |
14/11/2007 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhì |
46 |
0303 |
303 |
6A6 |
Lê Nguyễn Quốc Bảo |
Nam |
29/10/2007 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhì |
47 |
0304 |
304 |
7A1 |
Huỳnh Gia Huy |
Nam |
08/02/2006 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhì |
48 |
0305 |
305 |
7A1 |
Huỳnh Ngọc Trinh |
Nữ |
19/08/2006 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhì |
49 |
0306 |
306 |
7A2 |
Trần Nguyễn Ngọc Diệp |
Nữ |
03/05/2006 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhì |
50 |
0307 |
307 |
7A3 |
Đỗ Thị Thanh Huyền |
Nữ |
23/11/2006 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhì |
51 |
0308 |
308 |
7A3 |
Phan Ngọc Cẩm Thy |
Nữ |
01/03/2006 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhì |
52 |
0309 |
309 |
7A5 |
Hồ Thị Tuyết Ngân |
Nữ |
18/07/2006 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhì |
53 |
0310 |
310 |
7A6 |
Phạm Thanh Mai |
Nữ |
05/04/2006 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhì |
54 |
0311 |
311 |
8A1 |
Nguyễn Phúc Tấn |
Nam |
25/08/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhì |
55 |
0312 |
312 |
8A2 |
Trần Thùy Dung |
Nữ |
02/05/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhì |
56 |
0313 |
313 |
8A5 |
Phạm Ngọc Vân |
Nữ |
04/01/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhì |
57 |
0314 |
314 |
8A6 |
Huỳnh Thị Kim Loan |
Nữ |
25/03/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhì |
58 |
0315 |
315 |
8A7 |
Phan Thị Nhàn |
Nữ |
22/08/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhì |
59 |
0316 |
316 |
8A8 |
Trương Hoàng Duy |
Nam |
02/09/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhì |
60 |
0317 |
317 |
8A9 |
Lê Quốc Bảo |
Nam |
05/08/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhì |
61 |
0318 |
318 |
8A9 |
Lê Anh Kiệt |
Nam |
06/12/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhì |
62 |
0319 |
319 |
9A1 |
Chí San San |
Nữ |
18/11/2004 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
nhì |
63 |
0320 |
320 |
6A1 |
Sẳm Gia Hân |
Nữ |
11/03/2007 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
ba |
64 |
0321 |
321 |
6A3 |
Nguyễn Gia Bảo |
Nam |
13/10/2007 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
ba |
65 |
0322 |
322 |
6A3 |
Ngô Thị Tường Vy |
Nữ |
18/01/2007 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
ba |
66 |
0323 |
323 |
6A6 |
Trương Công Trúc Diễm |
Nữ |
06/09/2007 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
ba |
67 |
0324 |
324 |
6A6 |
Trương Ngọc Thảo |
Nữ |
03/06/2007 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
ba |
68 |
0325 |
325 |
7A2 |
Nguyễn Võ Quỳnh Châu |
Nữ |
23/09/2006 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
ba |
69 |
0326 |
326 |
7A4 |
Tô Minh Trung |
Nam |
04/05/2006 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
ba |
70 |
0327 |
327 |
7A6 |
Trịnh Vỹ Triết |
Nam |
22/01/2006 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
ba |
71 |
0328 |
328 |
7A7 |
Nguyễn Ngọc Minh Châu |
Nữ |
19/05/2006 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
ba |
72 |
0329 |
329 |
8A1 |
Lù Thế Lực |
Nam |
20/06/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
ba |
73 |
0330 |
330 |
8A2 |
Trương Lê Trúc Ly |
Nữ |
14/08/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
ba |
74 |
0331 |
331 |
8A3 |
Lưu Gia Huy |
Nam |
24/09/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
ba |
75 |
0332 |
332 |
8A5 |
Đặng Minh Khôi |
Nam |
20/01/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
ba |
76 |
0333 |
333 |
8A6 |
Phan Gia Hân |
Nữ |
17/02/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
ba |
77 |
0334 |
334 |
8A7 |
Tôn Thất Bình |
Nam |
28/08/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
ba |
78 |
0335 |
335 |
8A8 |
Trương Thị Hồng Nhi |
Nữ |
25/02/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
ba |
79 |
0336 |
336 |
9A1 |
Huỳnh Tuyết Linh |
Nữ |
13/03/2004 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
ba |
80 |
0337 |
337 |
9A2 |
Tsan Mỹ Phụng |
Nữ |
08/10/2004 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
ba |
81 |
0338 |
338 |
9A4 |
Nguyễn Đình Lợi |
Nam |
27/06/2004 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
ba |
82 |
0339 |
339 |
9A8 |
Lê Huỳnh Hà An |
Nữ |
29/04/2004 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
ba |
83 |
0340 |
340 |
9A8 |
Huỳnh Tuấn Minh |
Nam |
29/10/2004 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
ba |
















DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU HỌC SINH GIỎI VÀ HỌC SINH TIÊN TIẾN
HỌC KỲ I NH 2018-2019
TT |
SoKT |
SKT |
LOP |
HO-TEN |
Nu |
Ngay sinh |
HL |
HK |
DANH HIEU |
HOC KY |
84 |
0341 |
341 |
6A1 |
Nguyễn Minh Hằng |
Nữ |
07/07/2007 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
85 |
0342 |
342 |
6A1 |
Nguyễn Cẩm Minh |
Nam |
05/01/2007 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
86 |
0343 |
343 |
6A1 |
Nguyễn Ngọc Bảo Nhi |
Nữ |
30/12/2007 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
87 |
0344 |
344 |
6A1 |
Trương Tuyết Nhi |
Nữ |
10/08/2007 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
88 |
0345 |
345 |
6A1 |
Nguyễn Gia Phúc |
Nam |
16/07/2007 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
89 |
0346 |
346 |
6A2 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
Nữ |
08/11/2007 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
90 |
0347 |
347 |
6A2 |
Nguyễn Lam Thanh Bình |
Nam |
13/08/2007 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
91 |
0348 |
348 |
6A2 |
Tô Duy Lương |
Nam |
01/09/2007 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
92 |
0349 |
349 |
6A2 |
Lê Thanh Ngân |
Nữ |
12/03/2007 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
93 |
0350 |
350 |
6A2 |
Võ Thiên Phong |
Nam |
31/07/2007 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
94 |
0351 |
351 |
6A2 |
Dương Ngọc Bảo Trân |
Nữ |
15/07/2007 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
95 |
0352 |
352 |
6A2 |
Dương Thị Khánh Vy |
Nữ |
04/10/2007 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
96 |
0353 |
353 |
6A2 |
Lê Thị Phương Vy |
Nữ |
10/10/2007 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
97 |
0354 |
354 |
6A3 |
Ngụy Thanh Hân |
Nữ |
08/07/2007 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
98 |
0355 |
355 |
6A3 |
Nguyễn Kim Lê Bảo Trân |
Nữ |
13/05/2007 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
99 |
0356 |
356 |
6A3 |
Nguyễn Cao Phương Trinh |
Nữ |
12/11/2007 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
100 |
0357 |
357 |
6A3 |
Phạm Đức Trọng |
Nam |
01/11/2007 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
101 |
0358 |
358 |
6A4 |
Nguyễn Thị Hồng Ánh |
Nữ |
19/07/2007 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
102 |
0359 |
359 |
6A5 |
Nguyễn Quốc Bảo Hân |
Nữ |
26/09/2007 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
103 |
0360 |
360 |
6A5 |
Phan Trà Đình Huy |
Nam |
31/08/2007 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
104 |
0361 |
361 |
6A5 |
Võ Lê Chí Nguyễn |
Nam |
04/10/2007 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
105 |
0362 |
362 |
6A5 |
Cún Toàn Thắng |
Nam |
09/06/2007 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
106 |
0363 |
363 |
6A5 |
Trương Ngọc Thúy |
Nữ |
29/05/2007 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
107 |
0364 |
364 |
6A6 |
Huỳnh Ngọc Lan Anh |
Nữ |
15/04/2007 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
108 |
0365 |
365 |
6A6 |
Trần Nguyễn Minh Châu |
Nữ |
01/10/2007 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
109 |
0366 |
366 |
6A6 |
Trương Thành Danh |
Nam |
29/03/2007 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
110 |
0367 |
367 |
6A6 |
Nguyễn Thị Thùy Giang |
Nữ |
31/08/2007 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
111 |
0368 |
368 |
6A6 |
Lê Công Hậu |
Nam |
08/12/2007 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
112 |
0369 |
369 |
6A6 |
Huỳnh Gia Huy |
Nam |
02/03/2007 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
113 |
0370 |
370 |
6A6 |
Vũ Quang Huy |
Nam |
04/08/2007 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
114 |
0371 |
371 |
6A6 |
Trương Minh Kiệt |
Nam |
30/09/2007 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
115 |
0372 |
372 |
6A6 |
Lê Nguyễn Bảo Ngọc |
Nữ |
13/12/2007 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
116 |
0373 |
373 |
6A6 |
Huỳnh Nguyễn Trí Thiện |
Nam |
31/03/2007 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
117 |
0374 |
374 |
6A6 |
Tiêu Triệu Vy |
Nữ |
26/12/2007 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
118 |
0375 |
375 |
7A1 |
Lư Thúy Dung |
Nữ |
07/06/2006 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
119 |
0376 |
376 |
7A1 |
Hồ Hạnh Nhi |
Nữ |
02/07/2006 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
120 |
0377 |
377 |
7A2 |
Lê Bá Dương |
Nam |
10/02/2006 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
121 |
0378 |
378 |
7A3 |
Hồ Thị Ngọc Như |
Nữ |
29/03/2006 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
122 |
0379 |
379 |
7A3 |
Phan Ngọc Cẩm Thơ |
Nữ |
01/03/2006 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
123 |
0380 |
380 |
7A6 |
Phạm Dương Nhật Anh |
Nam |
25/04/2006 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
124 |
0381 |
381 |
7A6 |
Nguyễn Ngọc Trúc Anh |
Nữ |
10/03/2006 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
125 |
0382 |
382 |
7A6 |
Ngô Bội Châu |
Nữ |
21/09/2006 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
126 |
0383 |
383 |
7A6 |
Nguyễn Thị Mỹ Duyên |
Nữ |
26/05/2006 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
127 |
0384 |
384 |
7A6 |
Phạm Lê Bảo Ngọc |
Nữ |
31/10/2006 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
128 |
0385 |
385 |
7A6 |
Hồ Tấn Minh Tú |
Nam |
08/10/2006 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
129 |
0386 |
386 |
7A7 |
Nguyễn Huỳnh Bảo |
Nam |
22/08/2006 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
130 |
0387 |
387 |
7A7 |
Lư Hữu Châu |
Nữ |
10/06/2006 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
131 |
0388 |
388 |
7A7 |
Trương Thùy Châu |
Nữ |
13/06/2006 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
132 |
0389 |
389 |
7A7 |
Lê Lý Văn Cường |
Nam |
25/04/2006 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
133 |
0390 |
390 |
7A7 |
Huỳnh Ngọc Khánh Đan |
Nữ |
10/08/2006 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
134 |
0391 |
391 |
7A7 |
Nguyễn Mỹ Kiều Giang |
Nữ |
09/04/2006 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
135 |
0392 |
392 |
7A7 |
Đoàn Phạm Thu Hoài |
Nữ |
22/09/2006 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
136 |
0393 |
393 |
7A7 |
Nguyễn Tuấn Hoàng |
Nam |
05/11/2006 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
137 |
0394 |
394 |
7A7 |
Nguyễn Quang Khánh Huy |
Nam |
06/01/2006 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
138 |
0395 |
395 |
7A7 |
Nguyễn Quốc Khánh |
Nam |
18/01/2006 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
139 |
0396 |
396 |
7A7 |
Nguyễn Hữu Việt Long |
Nam |
19/01/2006 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
140 |
0397 |
397 |
7A7 |
Nguyễn Đức Anh Nguyên |
Nam |
28/05/2006 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
141 |
0398 |
398 |
7A7 |
Võ Nguyễn Huỳnh Như |
Nữ |
16/06/2006 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
142 |
0399 |
399 |
7A7 |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Nữ |
29/06/2006 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
143 |
0400 |
400 |
7A7 |
Nguyễn Hoàng Phát |
Nam |
20/02/2006 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
144 |
0401 |
401 |
7A7 |
Hồng Minh Sang |
Nam |
19/11/2006 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
145 |
0402 |
402 |
7A7 |
Nguyễn Nguyên Tân |
Nam |
18/06/2006 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
146 |
0403 |
403 |
7A7 |
Nguyễn Thị Đoan Trinh |
Nữ |
19/02/2006 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
147 |
0404 |
404 |
7A7 |
Phan Anh Tuấn |
Nam |
05/09/2006 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
148 |
0405 |
405 |
8A3 |
Nguyễn Minh Cẩm |
Nam |
16/03/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
149 |
0406 |
406 |
8A3 |
Bùi Thị Quỳnh Giang |
Nữ |
07/04/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
150 |
0407 |
407 |
8A3 |
Nguyễn Đức Bảo Hưng |
Nam |
31/05/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
151 |
0408 |
408 |
8A3 |
Nguyễn Lê Thùy Linh |
Nữ |
02/10/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
152 |
0409 |
409 |
8A3 |
Trịnh Yến Nhi |
Nữ |
18/07/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
153 |
0410 |
410 |
8A3 |
Phù Hải Sơn |
Nam |
4/05/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
154 |
0411 |
411 |
8A5 |
Nguyễn Tử Hoàng |
Nam |
07/11/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
155 |
0412 |
412 |
8A5 |
Võ Ngọc Khải |
Nam |
23/01/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
156 |
0413 |
413 |
8A5 |
Võ Anh Khoa |
Nam |
10/05/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
157 |
0414 |
414 |
8A5 |
Tsan Xuân Mai |
Nữ |
03/07/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
158 |
0415 |
415 |
8A5 |
Nguyễn Trần Thanh Thảo |
Nữ |
12/10/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
159 |
0416 |
416 |
8A6 |
Bùi Gia Bảo |
Nam |
14/02/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
160 |
0417 |
417 |
8A6 |
Châu Thảo Uyên |
Nữ |
29/09/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
161 |
0418 |
418 |
8A8 |
Võ Hoàng Tuấn |
Nam |
11/04/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
162 |
0419 |
419 |
8A9 |
Nguyễn Phương Hồng Ánh |
Nữ |
08/08/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
163 |
0420 |
420 |
8A9 |
Thiều Chí Bảo |
Nam |
06/09/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
164 |
0421 |
421 |
8A9 |
Huỳnh Gia Bảo |
Nam |
18/03/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
165 |
0422 |
422 |
8A9 |
Phạm Tiến Đạt |
Nam |
11/07/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
166 |
0423 |
423 |
8A9 |
Nguyễn Thanh Hồ |
Nam |
13/01/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
167 |
0424 |
424 |
8A9 |
Nguyễn Ngọc Khiêm |
Nam |
01/09/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
168 |
0425 |
425 |
8A9 |
Tạ Đức Kiên |
Nam |
26/03/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
169 |
0426 |
426 |
8A9 |
Nguyễn Trần Trung Lĩnh |
Nam |
26/10/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
170 |
0427 |
427 |
8A9 |
Nguyễn Mai Hồng Loan |
Nữ |
01/09/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
171 |
0428 |
428 |
8A9 |
Phạm Nguyễn Quỳnh Nghi |
Nữ |
19/05/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
172 |
0429 |
429 |
8A9 |
Lê Trọng Nghĩa |
Nam |
01/02/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
173 |
0430 |
430 |
8A9 |
Võ Hồng Ngọc |
Nữ |
23/09/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
174 |
0431 |
431 |
8A9 |
Tạ Minh Hoàng Nguyên |
Nam |
30/12/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
175 |
0432 |
432 |
8A9 |
Lý Kỳ Nguyên |
Nam |
17/08/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
176 |
0433 |
433 |
8A9 |
Trần Nguyễn Hoàng Nhân |
Nam |
04/03/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
177 |
0434 |
434 |
8A9 |
Phạm Tấn Phát |
Nam |
24/09/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
178 |
0435 |
435 |
8A9 |
Trương Mỹ Quỳnh |
Nữ |
05/12/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
179 |
0436 |
436 |
8A9 |
Phan Như Quỳnh |
Nữ |
27/05/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
180 |
0437 |
437 |
8A9 |
Nguyễn Xuân Quỳnh |
Nữ |
15/08/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
181 |
0438 |
438 |
8A9 |
Trần Hoàng Thắng |
Nam |
13/12/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
182 |
0439 |
439 |
8A9 |
Lê Hồ Ngọc Thiên |
Nữ |
25/04/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
183 |
0440 |
440 |
8A9 |
Trần Minh Thông |
Nam |
06/12/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
184 |
0441 |
441 |
8A9 |
Nguyễn Tấn Thống |
Nam |
11/01/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
185 |
0442 |
442 |
8A9 |
Lê Trần Ngọc Thúy |
Nữ |
15/01/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
186 |
0443 |
443 |
8A9 |
Trần Thị Thủy Tiên |
Nữ |
12/10/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
187 |
0444 |
444 |
8A9 |
Phan Minh Triết |
Nam |
19/01/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
188 |
0445 |
445 |
8A9 |
Nguyễn Anh Tú |
Nam |
15/10/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
189 |
0446 |
446 |
8A9 |
Trương Gia Uy |
Nam |
14/02/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
190 |
0447 |
447 |
8A9 |
Phan Huỳnh Thúy Vy |
Nữ |
14/06/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
191 |
0448 |
448 |
8A9 |
Dương Hạnh Xuân |
Nữ |
13/04/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
192 |
0449 |
449 |
8A9 |
Huỳnh Như Ý |
Nữ |
11/03/2005 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
193 |
0450 |
450 |
9A2 |
Huỳnh Ngọc Dung |
Nữ |
21/09/2004 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
194 |
0451 |
451 |
9A8 |
Trần Thị Kim Dung |
Nữ |
27/05/2004 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
195 |
0452 |
452 |
9A8 |
Phan Như Đan |
Nữ |
02/02/2004 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
196 |
0453 |
453 |
9A8 |
Nguyễn Chánh Huy |
Nam |
04/03/2004 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
197 |
0454 |
454 |
9A8 |
Vòng Đình Huy |
Nam |
28/03/2004 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
198 |
0455 |
455 |
9A8 |
Đặng Thái Bảo Hưng |
Nam |
15/02/2004 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
199 |
0456 |
456 |
9A8 |
Đặng Nguyễn Tiến Hưng |
Nam |
02/02/2004 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
200 |
0457 |
457 |
9A8 |
Lê Thanh Khải |
Nam |
19/11/2004 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
201 |
0458 |
458 |
9A8 |
Nguyễn Văn Khiêm |
Nam |
11/12/2004 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
202 |
0459 |
459 |
9A8 |
Lê Trung Kiên |
Nam |
22/08/2004 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
203 |
0460 |
460 |
9A8 |
Lại Kim Linh |
Nữ |
01/05/2004 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
204 |
0461 |
461 |
9A8 |
Nguyễn Thanh Thùy Linh |
Nữ |
18/03/2004 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
205 |
0462 |
462 |
9A8 |
Nguyễn Vương Ánh Minh |
Nữ |
01/12/2004 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
206 |
0463 |
463 |
9A8 |
Đoàn Nhật Nam |
Nam |
04/01/2004 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
207 |
0464 |
464 |
9A8 |
Hứa Tôn Nhàn |
Nữ |
12/09/2004 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
208 |
0465 |
465 |
9A8 |
Ngô Nhật Ninh |
Nam |
03/01/2004 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
209 |
0466 |
466 |
9A8 |
Phạm Thanh Phú |
Nam |
19/11/2004 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
210 |
0467 |
467 |
9A8 |
Đinh Hoàng Quân |
Nam |
30/10/2004 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
211 |
0468 |
468 |
9A8 |
Tạ Thị Ngọc Quyên |
Nữ |
29/10/2004 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
212 |
0469 |
469 |
9A8 |
Hồ Trần Nhật Quyền |
Nam |
20/09/2004 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
213 |
0470 |
470 |
9A8 |
Trần Thúy Quỳnh |
Nữ |
23/12/2004 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
214 |
0471 |
471 |
9A8 |
Hoàng Thị Ngọc Tâm |
Nữ |
11/06/2004 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
215 |
0472 |
472 |
9A8 |
Nguyễn Phát Tâm |
Nam |
24/01/2004 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
216 |
0473 |
473 |
9A8 |
Phạm Đào Nhật Thuyên |
Nam |
01/11/2004 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
217 |
0474 |
474 |
9A8 |
Lê Thị Thùy Trang |
Nữ |
10/07/2004 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
218 |
0475 |
475 |
9A8 |
Lê Thị Ngọc Trinh |
Nữ |
04/03/2004 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
219 |
0476 |
476 |
9A8 |
Ngô Lê Việt Trường |
Nam |
16/01/2004 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
220 |
0477 |
477 |
9A8 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
Nữ |
14/05/2004 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
221 |
0478 |
478 |
9A8 |
Võ Thị Khánh Vy |
Nữ |
24/03/2004 |
Giỏi |
Tốt |
Học sinh giỏi |
Học kỳ I |
222 |
0479 |
479 |
6A1 |
Đường Giai Kiệt |
Nam |
07/03/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
223 |
0480 |
480 |
6A1 |
Hồ Hoa Kim |
Nam |
23/12/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
224 |
0481 |
481 |
6A1 |
Nguyễn Gia Linh |
Nữ |
28/12/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
225 |
0482 |
482 |
6A1 |
Hoàng Nhật Phong |
Nam |
18/10/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
226 |
0483 |
483 |
6A1 |
Trần Tăng Quốc Phong |
Nam |
11/07/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
227 |
0484 |
484 |
6A1 |
Lâm Hữu Thành |
Nam |
24/08/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
228 |
0485 |
485 |
6A1 |
Trương Chí Thành |
Nam |
27/02/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
229 |
0486 |
486 |
6A1 |
Lý Hồng Trinh Trinh |
Nữ |
09/12/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
230 |
0487 |
487 |
6A1 |
Phan Thị Cát Tường |
Nữ |
03/10/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
231 |
0488 |
488 |
6A1 |
Phạm Gia Vinh |
Nam |
27/01/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
232 |
0489 |
489 |
6A2 |
Lê Văn Gia Bảo |
Nam |
23/11/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
233 |
0490 |
490 |
6A2 |
Phạm Quỳnh Giao |
Nữ |
28/09/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
234 |
0491 |
491 |
6A2 |
Nguyễn Kim Ngọc Hân |
Nữ |
04/08/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
235 |
0492 |
492 |
6A2 |
Lê Thu Hiền |
Nữ |
29/07/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
236 |
0493 |
493 |
6A2 |
Nguyễn Thanh Hiền |
Nam |
08/11/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
237 |
0494 |
494 |
6A2 |
Diệp Từ Huy |
Nam |
28/05/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
238 |
0495 |
495 |
6A2 |
Trần Gia Huy |
Nam |
28/06/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
239 |
0496 |
496 |
6A2 |
Lê Thế Hưng |
Nam |
15/12/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
240 |
0497 |
497 |
6A2 |
Châu Nguyễn Hy |
Nam |
20/04/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
241 |
0498 |
498 |
6A2 |
Trần Nguyên Khang |
Nam |
11/11/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
242 |
0499 |
499 |
6A2 |
Nguyễn Hoàng Trúc Linh |
Nữ |
11/09/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
243 |
0500 |
500 |
6A2 |
Trần Lê Phương Nghi |
Nữ |
11/12/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
244 |
0501 |
501 |
6A2 |
Nguyễn Tấn Nguyên |
Nam |
12/05/2007 |
Khá |
Khá |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
245 |
0502 |
502 |
6A2 |
Lý Minh Phát |
Nam |
21/12/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
246 |
0503 |
503 |
6A2 |
Trần Như Quỳnh |
Nữ |
13/01/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
247 |
0504 |
504 |
6A2 |
Lê Đình Thiện |
Nam |
20/04/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
248 |
0505 |
505 |
6A2 |
Ngô Thanh Xuân Trúc |
Nữ |
28/12/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
249 |
0506 |
506 |
6A2 |
Nguyễn Minh Uyên |
Nữ |
08/07/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
250 |
0507 |
507 |
6A2 |
Lý Phạm Hải Yến |
Nữ |
07/10/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
251 |
0508 |
508 |
6A3 |
Phạm Quốc An |
Nam |
29/03/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
252 |
0509 |
509 |
6A3 |
Đỗ Quốc Bình |
Nam |
25/10/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
253 |
0510 |
510 |
6A3 |
Cổ Nguyễn Thanh Đồng |
Nam |
29/01/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
254 |
0511 |
511 |
6A3 |
Phạm Gia Hân |
Nữ |
20/11/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
255 |
0512 |
512 |
6A3 |
Huỳnh Ngọc Kim Hoa |
Nữ |
16/08/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
256 |
0513 |
513 |
6A3 |
Bùi Quang Huy |
Nam |
24/01/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
257 |
0514 |
514 |
6A3 |
Phan Hoàng Văn Huy |
Nam |
09/12/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
258 |
0515 |
515 |
6A3 |
Đặng Tiến Hưng |
Nam |
19/06/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
259 |
0516 |
516 |
6A3 |
Bùi Đăng Khoa |
Nam |
13/03/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
260 |
0517 |
517 |
6A3 |
Đoàn Gia Long |
Nam |
10/05/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
261 |
0518 |
518 |
6A3 |
Lê Hải Minh |
Nam |
28/07/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
262 |
0519 |
519 |
6A3 |
Lương Thị Kiều My |
Nữ |
22/12/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
263 |
0520 |
520 |
6A3 |
Trương Ngọc Lan My |
Nữ |
22/02/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
264 |
0521 |
521 |
6A3 |
Dương Hồng Ngọc |
Nữ |
23/11/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
265 |
0522 |
522 |
6A3 |
Đào Thụy Yến Nhi |
Nữ |
20/12/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
266 |
0523 |
523 |
6A3 |
Đặng Mỹ Tâm |
Nữ |
20/09/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
267 |
0524 |
524 |
6A3 |
Hà Trọng Tấn |
Nam |
28/04/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
268 |
0525 |
525 |
6A3 |
Hồ Thị Anh Thơ |
Nữ |
28/10/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
269 |
0526 |
526 |
6A3 |
Nguyễn Trần Hương Uyên |
Nữ |
16/11/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
270 |
0527 |
527 |
6A3 |
Đoàn Nguyễn Tường Vy |
Nữ |
23/09/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
271 |
0528 |
528 |
6A3 |
Nguyễn Võ Tường Vy |
Nữ |
19/09/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
272 |
0529 |
529 |
6A3 |
Tạ Thảo Vy |
Nữ |
19/02/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
273 |
0530 |
530 |
6A4 |
Hoàng Tuyết Anh |
Nữ |
26/11/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
274 |
0531 |
531 |
6A4 |
Lê Hữu Tuấn Anh |
Nam |
20/11/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
275 |
0532 |
532 |
6A4 |
Trương Thành Đạt |
Nam |
20/12/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
276 |
0533 |
533 |
6A4 |
Huỳnh Minh Đức |
Nam |
06/11/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
277 |
0534 |
534 |
6A4 |
Giêng Thiên Hồng |
Nữ |
21/10/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
278 |
0535 |
535 |
6A4 |
Nguyễn Quốc Huy |
Nam |
03/01/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
279 |
0536 |
536 |
6A4 |
Đào Tấn Kiệt |
Nam |
28/04/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
280 |
0537 |
537 |
6A4 |
Ngô Cẩm Ly |
Nữ |
28/12/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
281 |
0538 |
538 |
6A4 |
Nùng Quang Minh |
Nam |
31/07/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
282 |
0539 |
539 |
6A4 |
Phạm Thị Bích Ngọc |
Nữ |
11/11/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
283 |
0540 |
540 |
6A4 |
Trần Thị Tuyết Như |
Nữ |
12/02/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
284 |
0541 |
541 |
6A4 |
Hồ Hữu Minh Quang |
Nam |
22/11/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
285 |
0542 |
542 |
6A4 |
Nguyễn Chí Tâm |
Nam |
26/07/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
286 |
0543 |
543 |
6A4 |
Ván Độ Thành |
Nam |
16/05/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
287 |
0544 |
544 |
6A4 |
Tạ Thị Phương Thảo |
Nữ |
02/07/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
288 |
0545 |
545 |
6A4 |
Nguyễn Lê Hoài Thương |
Nữ |
19/03/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
289 |
0546 |
546 |
6A4 |
Đỗ Ngọc Cẩm Tú |
Nữ |
23/05/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
290 |
0547 |
547 |
6A4 |
Trần Mộng Thúy Vy |
Nữ |
12/06/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
291 |
0548 |
548 |
6A5 |
Hồ Ngọc Anh |
Nữ |
08/03/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
292 |
0549 |
549 |
6A5 |
Phan Tuấn Anh |
Nam |
28/10/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
293 |
0550 |
550 |
6A5 |
Nguyễn Ngọc Công Danh |
Nam |
02/11/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
294 |
0551 |
551 |
6A5 |
Nguyễn Quốc Duy |
Nam |
30/06/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
295 |
0552 |
552 |
6A5 |
Đào Ngọc Hải |
Nam |
21/09/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
296 |
0553 |
553 |
6A5 |
Võ Nguyễn Minh Hoàng |
Nam |
06/04/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
297 |
0554 |
554 |
6A5 |
Trương Bảo Ngọc |
Nữ |
25/09/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
298 |
0555 |
555 |
6A5 |
Võ Đại Phát |
Nam |
17/10/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
299 |
0556 |
556 |
6A5 |
Phùng Kim Phụng |
Nữ |
25/04/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
300 |
0557 |
557 |
6A5 |
Liều Sì Thanh |
Nam |
23/10/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
301 |
0558 |
558 |
6A5 |
Phan Vũ Anh Thắng |
Nam |
01/04/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
302 |
0559 |
559 |
6A5 |
Phan Vũ Anh Thư |
Nữ |
01/04/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
303 |
0560 |
560 |
6A5 |
Hồ Phan Xuân Trúc |
Nữ |
27/04/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
304 |
0561 |
561 |
6A5 |
Trần Nguyễn Mỹ Vy |
Nữ |
21/01/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
305 |
0562 |
562 |
6A6 |
Nguyễn Hoàng Ngọc Châu |
Nữ |
04/07/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
306 |
0563 |
563 |
6A6 |
Nghiêm Ngọc Liên |
Nữ |
15/08/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
307 |
0564 |
564 |
6A6 |
Nguyễn Thanh Ngân |
Nữ |
12/11/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
308 |
0565 |
565 |
6A6 |
Phan Trần Yến Nhi |
Nữ |
06/02/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
309 |
0566 |
566 |
6A6 |
Phạm Tiến Phát |
Nam |
26/07/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
310 |
0567 |
567 |
6A6 |
Nguyễn Võ Hoàng Phú |
Nam |
23/03/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
311 |
0568 |
568 |
6A6 |
Nguyễn Võ Hoàng Quân |
Nam |
27/10/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
312 |
0569 |
569 |
6A6 |
Gịp Hoằnh Thân |
Nam |
10/03/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
313 |
0570 |
570 |
6A6 |
Trần Thị Ngọc Trang |
Nữ |
12/11/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
314 |
0571 |
571 |
6A6 |
Trần Thị Thanh Tuyền |
Nữ |
15/10/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
315 |
0572 |
572 |
6A6 |
Võ Nguyễn Bảo Yến |
Nữ |
02/08/2007 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
316 |
0573 |
573 |
7A1 |
Mã Quang Phi Công |
Nam |
13/05/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
317 |
0574 |
574 |
7A1 |
Sú Thế Kiệt |
Nam |
31/10/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
318 |
0575 |
575 |
7A1 |
Gịp Huệ Linh |
Nữ |
31/05/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
319 |
0576 |
576 |
7A1 |
Gịp Kiến Luân |
Nam |
18/03/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
320 |
0577 |
577 |
7A1 |
Lưu Phú Quốc Minh |
Nam |
05/02/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
321 |
0578 |
578 |
7A1 |
Bùi Kiến Phát |
Nam |
25/08/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
322 |
0579 |
579 |
7A1 |
Mã Hồng Kim Phụng |
Nữ |
29/06/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
323 |
0580 |
580 |
7A1 |
Liu Mỹ Vy |
Nữ |
13/11/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
324 |
0581 |
581 |
7A2 |
Trịnh Thị Mỹ Ái |
Nữ |
09/08/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
325 |
0582 |
582 |
7A2 |
Phạm Thị Huỳnh Anh |
Nữ |
19/11/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
326 |
0583 |
583 |
7A2 |
Trần Ngọc Gia Huy |
Nam |
29/09/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
327 |
0584 |
584 |
7A2 |
Nguyễn Đỗ Đăng Khoa |
Nam |
06/08/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
328 |
0585 |
585 |
7A2 |
A Xuân Phương |
Nam |
04/06/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
329 |
0586 |
586 |
7A2 |
Lý Minh Tài |
Nam |
27/04/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
330 |
0587 |
587 |
7A2 |
Trắng Tú Thanh |
Nữ |
26/05/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
331 |
0588 |
588 |
7A2 |
Nguyễn Thụy Huyền Trân |
Nữ |
20/02/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
332 |
0589 |
589 |
7A3 |
Nguyễn Hoàng Diệu |
Nữ |
08/05/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
333 |
0590 |
590 |
7A3 |
Phạm Phát Đạt |
Nam |
13/01/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
334 |
0591 |
591 |
7A3 |
Nguyễn Quốc Kiệt |
Nam |
22/01/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
335 |
0592 |
592 |
7A3 |
Vũ Ngọc Xuân Nghi |
Nữ |
26/12/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
336 |
0593 |
593 |
7A3 |
Hoàng Đào Anh Quốc |
Nam |
30/12/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
337 |
0594 |
594 |
7A3 |
Lâm Tú Quyên |
Nữ |
20/07/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
338 |
0595 |
595 |
7A3 |
Phạm Duy Tân |
Nam |
03/03/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
339 |
0596 |
596 |
7A3 |
Hồ Trung Tín |
Nam |
17/03/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
340 |
0597 |
597 |
7A4 |
Hồ Nguyễn Minh Anh |
Nữ |
09/06/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
341 |
0598 |
598 |
7A4 |
Ngô Gia Bảo |
Nam |
07/09/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
342 |
0599 |
599 |
7A4 |
Lưu Vĩnh Phước Bảo Kính |
Nam |
09/06/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
343 |
0600 |
600 |
7A4 |
Nguyễn Dũng Phát |
Nam |
30/08/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
344 |
0601 |
601 |
7A4 |
Đinh Võ Thanh Sang |
Nam |
20/01/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
345 |
0602 |
602 |
7A4 |
Nguyễn Thanh Thảo |
Nữ |
11/08/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
346 |
0603 |
603 |
7A4 |
Tăng Triệu Anh Thư |
Nữ |
06/05/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
347 |
0604 |
604 |
7A4 |
Đàm Minh Thy Thy |
Nữ |
14/02/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
348 |
0605 |
605 |
7A4 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên |
Nữ |
05/12/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
349 |
0606 |
606 |
7A4 |
Trương Bội Trân |
Nữ |
09/10/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
350 |
0607 |
607 |
7A4 |
Đinh Nguyễn Khánh Uyên |
Nữ |
03/04/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
351 |
0608 |
608 |
7A5 |
Nguyễn Ngọc Mai Anh |
Nữ |
28/04/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
352 |
0609 |
609 |
7A5 |
Lê Hoàng Thiên Bảo |
Nam |
26/10/2006 |
Khá |
Khá |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
353 |
0610 |
610 |
7A5 |
Trần Hoài Bảo |
Nam |
19/04/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
354 |
0611 |
611 |
7A5 |
Nguyễn Văn Duy |
Nam |
05/03/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
355 |
0612 |
612 |
7A5 |
Dương Thị Mỹ Hoa |
Nữ |
22/04/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
356 |
0613 |
613 |
7A5 |
Phan Nguyễn Phi Hùng |
Nam |
30/01/2006 |
Khá |
Khá |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
357 |
0614 |
614 |
7A5 |
Nguyễn Khánh Huyền |
Nữ |
20/11/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
358 |
0615 |
615 |
7A5 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
Nữ |
31/10/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
359 |
0616 |
616 |
7A5 |
Trần Hữu Phước |
Nam |
23/06/2006 |
Khá |
Khá |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
360 |
0617 |
617 |
7A5 |
Ngô Hoàng Sang |
Nam |
11/03/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
361 |
0618 |
618 |
7A5 |
Võ Cao Anh Thư |
Nữ |
20/07/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
362 |
0619 |
619 |
7A5 |
Lưu Thủy Tiên |
Nữ |
30/07/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
363 |
0620 |
620 |
7A5 |
Trần Nguyễn Minh Tú |
Nữ |
08/03/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
364 |
0621 |
621 |
7A5 |
Trương Tuấn Việt |
Nam |
06/07/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
365 |
0622 |
622 |
7A6 |
Nguyễn Trần Ngọc Hoàng Anh |
Nam |
09/04/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
366 |
0623 |
623 |
7A6 |
Trần Đông Nguyên Di |
Nữ |
14/04/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
367 |
0624 |
624 |
7A6 |
Nguyễn Ngọc Đạt |
Nam |
18/10/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
368 |
0625 |
625 |
7A6 |
Nguyễn Quỳnh Kha |
Nam |
02/08/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
369 |
0626 |
626 |
7A6 |
Đỗ Tấn Lễ |
Nam |
31/05/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
370 |
0627 |
627 |
7A6 |
Musasa Lay Man |
Nam |
11/10/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
371 |
0628 |
628 |
7A6 |
Nguyễn Hoàng Minh |
Nam |
24/07/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
372 |
0629 |
629 |
7A6 |
Lình Phương Nghi |
Nữ |
07/10/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
373 |
0630 |
630 |
7A6 |
Đặng Thị Yến Ngọc |
Nữ |
21/10/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
374 |
0631 |
631 |
7A6 |
Cao Khải Nguyên |
Nam |
16/12/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
375 |
0632 |
632 |
7A6 |
Nguyễn Ngô Quỳnh Như |
Nữ |
19/10/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
376 |
0633 |
633 |
7A6 |
Nguyễn Thị Bích Trâm |
Nữ |
02/12/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
377 |
0634 |
634 |
7A6 |
Võ Ngọc Trung |
Nam |
09/04/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
378 |
0635 |
635 |
7A7 |
Lê Nhĩ Khang |
Nam |
08/11/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
379 |
0636 |
636 |
7A7 |
Võ Thị Tuyết Trinh |
Nữ |
21/01/2006 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
380 |
0637 |
637 |
8A1 |
Sển Tấn An |
Nam |
16/11/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
381 |
0638 |
638 |
8A1 |
Hoàng Võ Quế Anh |
Nữ |
03/12/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
382 |
0639 |
639 |
8A1 |
Sin Hỷ Kiệt |
Nam |
05/09/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
383 |
0640 |
640 |
8A1 |
Phùng Huệ Linh |
Nữ |
15/02/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
384 |
0641 |
641 |
8A1 |
Tsàn Đức Lực |
Nam |
16/07/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
385 |
0642 |
642 |
8A1 |
Cháu Kỳ Phát |
Nam |
03/09/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
386 |
0643 |
643 |
8A1 |
Hỷ Hào Tân |
Nam |
04/04/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
387 |
0644 |
644 |
8A1 |
Chao Chạc Thành |
Nam |
22/02/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
388 |
0645 |
645 |
8A1 |
Phan Như Ý |
Nữ |
01/06/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
389 |
0646 |
646 |
8A2 |
Bùi Kim Vân Anh |
Nữ |
26/07/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
390 |
0647 |
647 |
8A2 |
Nguyễn Tuấn Anh |
Nam |
17/08/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
391 |
0648 |
648 |
8A2 |
Nguyễn Gia Hân |
Nữ |
19/10/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
392 |
0649 |
649 |
8A2 |
Trang Gia Hân |
Nữ |
08/12/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
393 |
0650 |
650 |
8A2 |
Huỳnh Phan Ngọc Linh |
Nữ |
12/05/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
394 |
0651 |
651 |
8A2 |
Phạm Thái Phương Ngân |
Nữ |
30/03/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
395 |
0652 |
652 |
8A2 |
Trần Ngọc Nguyên |
Nam |
30/12/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
396 |
0653 |
653 |
8A2 |
Lâm Mỹ Quân |
Nữ |
01/01/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
397 |
0654 |
654 |
8A2 |
Nguyễn Minh Thủy |
Nữ |
05/04/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
398 |
0655 |
655 |
8A2 |
Phạm Quốc Trung |
Nam |
27/04/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
399 |
0656 |
656 |
8A3 |
Trần Minh Dũng |
Nam |
02/06/2005 |
Khá |
Khá |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
400 |
0657 |
657 |
8A3 |
Nguyễn Tấn Đức |
Nam |
14/05/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
401 |
0658 |
658 |
8A3 |
Nguyễn Hoàng Minh Khang |
Nam |
10/07/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
402 |
0659 |
659 |
8A3 |
Nguyễn Hoàng Khang Minh |
Nam |
17/09/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
403 |
0660 |
660 |
8A3 |
Lại Huỳnh Kim Ngân |
Nữ |
24/01/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
404 |
0661 |
661 |
8A3 |
Phạm Thị Hồng Nguyên |
Nữ |
26/05/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
405 |
0662 |
662 |
8A3 |
Nguyễn Thị Hoàng Thơ |
Nữ |
02/02/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
406 |
0663 |
663 |
8A3 |
Nguyễn Ngọc Minh Thư |
Nữ |
04/07/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
407 |
0664 |
664 |
8A3 |
Phạm Thanh Thưởng |
Nam |
14/10/2005 |
Khá |
Khá |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
408 |
0665 |
665 |
8A3 |
Nguyễn Ngọc Thùy Trang |
Nữ |
09/10/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
409 |
0666 |
666 |
8A4 |
Nguyễn Thị Minh Anh |
Nữ |
08/09/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
410 |
0667 |
667 |
8A4 |
Cao Lê Anh Bằng |
Nam |
06/08/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
411 |
0668 |
668 |
8A4 |
Võ Ngọc Diên |
Nữ |
27/07/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
412 |
0669 |
669 |
8A4 |
Lềnh Vĩnh Đạt |
Nam |
11/07/2005 |
Khá |
Khá |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
413 |
0670 |
670 |
8A4 |
Trần Hà Giang |
Nữ |
04/07/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
414 |
0671 |
671 |
8A4 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
Nam |
07/06/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
415 |
0672 |
672 |
8A4 |
Phan Trà Phúc Huy |
Nam |
24/02/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
416 |
0673 |
673 |
8A4 |
Mạc Tiểu Khải |
Nam |
19/04/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
417 |
0674 |
674 |
8A4 |
Nguyễn Thị Minh Ngọc |
Nữ |
17/09/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
418 |
0675 |
675 |
8A4 |
Hồ Hữu Nhân |
Nam |
20/10/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
419 |
0676 |
676 |
8A4 |
Huỳnh Tuyết Nhi |
Nữ |
07/06/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
420 |
0677 |
677 |
8A4 |
Nguyễn Phạm Như Quỳnh |
Nữ |
19/12/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
421 |
0678 |
678 |
8A4 |
Hà Thúc Ngọc Thịnh |
Nam |
19/12/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
422 |
0679 |
679 |
8A5 |
Lê Đức Bảo |
Nam |
29/08/2005 |
Khá |
Khá |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
423 |
0680 |
680 |
8A5 |
Đặng Thành Đạt |
Nam |
19/10/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
424 |
0681 |
681 |
8A5 |
Trương Lưu Ngọc Huỳnh |
Nam |
20/03/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
425 |
0682 |
682 |
8A5 |
Phan Duy Kiên |
Nam |
16/11/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
426 |
0683 |
683 |
8A5 |
Hồ Xuân Nhi |
Nữ |
28/3/2005 |
Khá |
Khá |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
427 |
0684 |
684 |
8A5 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
Nữ |
28/12/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
428 |
0685 |
685 |
8A5 |
Huỳnh Thị Ngọc Nhung |
Nữ |
21/04/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
429 |
0686 |
686 |
8A5 |
Hà Đỗ Thúc Phát |
Nam |
04/05/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
430 |
0687 |
687 |
8A5 |
Quảng Minh Thành |
Nam |
18/08/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
431 |
0688 |
688 |
8A5 |
Lưu Ngọc Trúc Uyên |
Nữ |
19/01/2005 |
Khá |
Khá |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
432 |
0689 |
689 |
8A5 |
Hồ Khánh Vy |
Nữ |
04/07/2005 |
Khá |
Khá |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
433 |
0690 |
690 |
8A6 |
Phạm Quốc Anh |
Nam |
23/04/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
434 |
0691 |
691 |
8A6 |
Lê Đức Hải |
Nam |
24/02/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
435 |
0692 |
692 |
8A6 |
Triệu Khánh Hưng |
Nam |
05/12/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
436 |
0693 |
693 |
8A6 |
Nguyễn Văn Khải |
Nam |
14/11/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
437 |
0694 |
694 |
8A6 |
Nguyễn Tấn Lộc |
Nam |
29/03/2005 |
Khá |
Khá |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
438 |
0695 |
695 |
8A6 |
Nguyễn Quang Minh |
Nam |
18/10/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
439 |
0696 |
696 |
8A6 |
Lê Ngọc Yến Nhi |
Nữ |
24/05/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
440 |
0697 |
697 |
8A6 |
Huỳnh Nguyễn Anh Thư |
Nữ |
28/05/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
441 |
0698 |
698 |
8A6 |
Nguyễn Hồng Thy |
Nữ |
13/03/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
442 |
0699 |
699 |
8A6 |
Huỳnh Thị Ngọc Trâm |
Nữ |
29/11/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
443 |
0700 |
700 |
8A6 |
Nguyễn Huỳnh Khánh Trình |
Nam |
27/03/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
444 |
0701 |
701 |
8A6 |
Trần Thanh Tuyền |
Nữ |
14/10/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
445 |
0702 |
702 |
8A6 |
Lê Nguyễn Tường Vy |
Nữ |
19/04/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
446 |
0703 |
703 |
8A6 |
Lê Thanh Triệu Vỹ |
Nam |
10/12/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
447 |
0704 |
704 |
8A6 |
Trần Thị Như Ý |
Nữ |
21/03/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
448 |
0705 |
705 |
8A7 |
Lê Thành Đạt |
Nam |
19/09/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
449 |
0706 |
706 |
8A7 |
Nguyễn Tuấn Đạt |
Nam |
03/03/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
450 |
0707 |
707 |
8A7 |
Trần Ngô Thành Đạt |
Nam |
14/11/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
451 |
0708 |
708 |
8A7 |
Trần Quang Định |
Nam |
13/07/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
452 |
0709 |
709 |
8A7 |
Lê Thị Song Giang |
Nữ |
17/08/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
453 |
0710 |
710 |
8A7 |
Nguyễn Đăng Nhật |
Nam |
03/11/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
454 |
0711 |
711 |
8A7 |
Nguyễn Chánh Phát |
Nam |
04/08/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
455 |
0712 |
712 |
8A7 |
Đoàn Quý |
Nam |
20/01/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
456 |
0713 |
713 |
8A7 |
Trần Thị Tâm |
Nữ |
04/11/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
457 |
0714 |
714 |
8A7 |
Huỳnh Lê An Thịnh |
Nam |
13/02/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
458 |
0715 |
715 |
8A7 |
Võ Phương Trinh |
Nữ |
03/09/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
459 |
0716 |
716 |
8A7 |
Nguyễn Thanh Tuyền |
Nữ |
30/03/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
460 |
0717 |
717 |
8A7 |
Nguyễn Thị Quỳnh Vy |
Nữ |
31/03/2005 |
Khá |
Khá |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
461 |
0718 |
718 |
8A8 |
Nguyễn Gia Bình |
Nam |
20/02/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
462 |
0719 |
719 |
8A8 |
Lê Thành Danh |
Nam |
01/02/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
463 |
0720 |
720 |
8A8 |
Nguyễn Cao Kỳ Duyên |
Nữ |
14/05/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
464 |
0721 |
721 |
8A8 |
Lại Nguyễn Trung Hiếu |
Nam |
05/10/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
465 |
0722 |
722 |
8A8 |
Nguyễn Duy Khanh |
Nam |
30/08/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
466 |
0723 |
723 |
8A8 |
Phạm Thị Thúy Kiều |
Nữ |
24/10/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
467 |
0724 |
724 |
8A8 |
Trần Ngọc Yến Nhi |
Nữ |
11/3/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
468 |
0725 |
725 |
8A8 |
Huỳnh Văn Trọng |
Nam |
28/04/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
469 |
0726 |
726 |
8A8 |
Đỗ Thị Ngọc Uyên |
Nữ |
15/11/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
470 |
0727 |
727 |
8A8 |
Phan Thư Vân |
Nữ |
25/08/2005 |
Khá |
Khá |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
471 |
0728 |
728 |
8A8 |
Nguyễn Thị Tường Vy |
Nữ |
21/10/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
472 |
0729 |
729 |
8A9 |
Lê Minh Hiệp |
Nam |
21/01/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
473 |
0730 |
730 |
8A9 |
Võ Lê Phương Uyên |
Nữ |
06/04/2005 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
474 |
0731 |
731 |
9A1 |
Châu Minh Cảnh |
Nam |
15/11/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
475 |
0732 |
732 |
9A1 |
Tăng Diệu Đức |
Nam |
28/09/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
476 |
0733 |
733 |
9A1 |
Tsằn Gia Linh |
Nữ |
08/06/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
477 |
0734 |
734 |
9A1 |
Sẩm Thục My |
Nữ |
17/12/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
478 |
0735 |
735 |
9A1 |
Vương Thùy Ngân |
Nữ |
11/08/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
479 |
0736 |
736 |
9A1 |
Ngô Chí Phụng |
Nữ |
01/03/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
480 |
0737 |
737 |
9A1 |
Vòng Bội San |
Nữ |
09/01/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
481 |
0738 |
738 |
9A1 |
Hoàng Anh Tâm |
Nam |
31/01/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
482 |
0739 |
739 |
9A2 |
Đặng Đức Anh |
Nam |
05/08/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
483 |
0740 |
740 |
9A2 |
Nguyễn Hữu Chiến |
Nam |
17/08/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
484 |
0741 |
741 |
9A2 |
Nguyễn Thành Du |
Nam |
11/06/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
485 |
0742 |
742 |
9A2 |
Tăng Thị Mỹ Duyên |
Nữ |
16/11/2003 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
486 |
0743 |
743 |
9A2 |
Trần Thái Tín Đạt |
Nam |
12/04/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
487 |
0744 |
744 |
9A2 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
Nữ |
26/10/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
488 |
0745 |
745 |
9A2 |
Tiêu Thiên Hồng |
Nữ |
27/09/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
489 |
0746 |
746 |
9A2 |
Phạm Vũ Luân |
Nam |
16/04/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
490 |
0747 |
747 |
9A2 |
Đặng Phương Quyên |
Nữ |
19/11/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
491 |
0748 |
748 |
9A2 |
Huỳnh Thanh Vi |
Nữ |
09/02/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
492 |
0749 |
749 |
9A3 |
Huỳnh Anh |
Nam |
01/10/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
493 |
0750 |
750 |
9A3 |
Trần Thị Phương Dung |
Nữ |
05/09/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
494 |
0751 |
751 |
9A3 |
Chang Khánh Hòa |
Nam |
27/02/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
495 |
0752 |
752 |
9A3 |
Bùi Kim Vân Khanh |
Nữ |
06/08/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
496 |
0753 |
753 |
9A3 |
Trương Tấn Lập |
Nam |
17/07/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
497 |
0754 |
754 |
9A3 |
Nguyễn Trần Trúc Linh |
Nữ |
06/01/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
498 |
0755 |
755 |
9A3 |
Huỳnh Thị Diễm My |
Nữ |
17/03/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
499 |
0756 |
756 |
9A3 |
Nguyễn Hải Nam |
Nam |
01/06/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
500 |
0757 |
757 |
9A3 |
Lê Thanh Ngân |
Nữ |
28/11/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
501 |
0758 |
758 |
9A3 |
Mìn Chí Nguyên |
Nam |
29/07/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
502 |
0759 |
759 |
9A3 |
Lê Ngô Khánh Vy |
Nữ |
12/08/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
503 |
0760 |
760 |
9A3 |
Nghiêm Ngọc Yên |
Nữ |
05/06/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
504 |
0761 |
761 |
9A4 |
Lê Nhật Đoan |
Nữ |
26/09/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
505 |
0762 |
762 |
9A4 |
Cổ Kim Thúy Hằng |
Nữ |
15/01/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
506 |
0763 |
763 |
9A4 |
Lê Võ Đăng Huy |
Nam |
05/07/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
507 |
0764 |
764 |
9A4 |
Cún Chạc Hỷ |
Nữ |
17/10/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
508 |
0765 |
765 |
9A4 |
Đào Tiến Khang |
Nam |
24/01/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
509 |
0766 |
766 |
9A4 |
Vũ Hoàng Thùy Linh |
Nữ |
14/06/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
510 |
0767 |
767 |
9A4 |
Nguyễn Ngọc Thanh Nghi |
Nữ |
26/07/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
511 |
0768 |
768 |
9A4 |
Lê Văn Nam Phong |
Nam |
27/06/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
512 |
0769 |
769 |
9A4 |
Nguyễn Thiên Phúc |
Nam |
12/03/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
513 |
0770 |
770 |
9A4 |
Nguyễn Minh Thùy Trang |
Nữ |
16/01/2003 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
514 |
0771 |
771 |
9A4 |
Nguyễn Song Cát Tường |
Nữ |
07/08/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
515 |
0772 |
772 |
9A5 |
Nguyễn Đoàn Xuân Hạnh |
Nữ |
22/03/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
516 |
0773 |
773 |
9A5 |
Trần Lê Kim Ngân |
Nữ |
10/12/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
517 |
0774 |
774 |
9A5 |
Lê Bão Nguyên |
Nữ |
11/03/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
518 |
0775 |
775 |
9A5 |
Trần Nguyễn Diệp Nhi |
Nữ |
07/06/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
519 |
0776 |
776 |
9A5 |
Ngô Thảo Như |
Nữ |
25/03/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
520 |
0777 |
777 |
9A5 |
Trương Minh Nhựt |
Nam |
21/03/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
521 |
0778 |
778 |
9A5 |
Nguyễn Thành Phát |
Nam |
04/12/2003 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
522 |
0779 |
779 |
9A5 |
Nguyễn Hoàng Phi |
Nam |
18/09/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
523 |
0780 |
780 |
9A5 |
Lý Phú Quý |
Nam |
08/09/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
524 |
0781 |
781 |
9A5 |
Nguyễn Hoàng Quý |
Nam |
14/07/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
525 |
0782 |
782 |
9A5 |
Trương Văn Tài |
Nam |
30/01/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
526 |
0783 |
783 |
9A5 |
Ngô Trường Thanh |
Nam |
25/09/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
527 |
0784 |
784 |
9A5 |
Lương Khánh Thịnh |
Nam |
21/09/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
528 |
0785 |
785 |
9A5 |
Lý Thị Ngọc Tuyết |
Nữ |
23/09/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
529 |
0786 |
786 |
9A5 |
Nguyễn Trần Duy Uyên |
Nữ |
18/02/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
530 |
0787 |
787 |
9A5 |
Võ Ngọc Mỹ Uyên |
Nữ |
20/06/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
531 |
0788 |
788 |
9A6 |
Nguyễn Ngọc Anh |
Nữ |
03/04/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
532 |
0789 |
789 |
9A6 |
Nguyễn Huỳnh Khánh Duy |
Nam |
13/04/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
533 |
0790 |
790 |
9A6 |
Trương Quỳnh Giao |
Nữ |
24/09/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
534 |
0791 |
791 |
9A6 |
Phùng Gia Hoàng |
Nam |
02/03/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
535 |
0792 |
792 |
9A6 |
Nguyễn Đình Kim Oanh |
Nữ |
31/07/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
536 |
0793 |
793 |
9A6 |
Nguyễn Vĩnh Phong |
Nam |
15/06/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
537 |
0794 |
794 |
9A6 |
Đặng Hồng Sao |
Nữ |
24/07/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
538 |
0795 |
795 |
9A6 |
Phạm Thị Xuân Thảo |
Nữ |
12/02/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
539 |
0796 |
796 |
9A6 |
Võ Thị Minh Thảo |
Nữ |
28/11/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
540 |
0797 |
797 |
9A6 |
Lê Hoàng Thọ |
Nam |
14/01/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
541 |
0798 |
798 |
9A6 |
Cao Thị Thùy Trang |
Nữ |
20/10/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
542 |
0799 |
799 |
9A6 |
Nguyễn Ngọc Tuấn |
Nam |
09/09/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
543 |
0800 |
800 |
9A7 |
Nguyễn Phương Anh |
Nữ |
12/10/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
544 |
0801 |
801 |
9A7 |
Lê Mỹ Duyên |
Nữ |
12/11/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
545 |
0802 |
802 |
9A7 |
Tạ Huy Hoàng |
Nam |
15/03/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
546 |
0803 |
803 |
9A7 |
Lê Thị Tuyết Như |
Nữ |
13/05/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
547 |
0804 |
804 |
9A7 |
Đoàn Văn Tài |
Nam |
28/04/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
548 |
0805 |
805 |
9A7 |
Nguyễn Thành Tài |
Nam |
02/07/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
549 |
0806 |
806 |
9A7 |
Huỳnh Thị Thanh Thúy |
Nữ |
11/09/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
550 |
0807 |
807 |
9A7 |
Huỳnh Ngô Anh Thư |
Nữ |
16/09/2004 |
Khá |
Khá |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
551 |
0808 |
808 |
9A7 |
Nguyễn Triệu Kim Tiền |
Nữ |
24/03/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
552 |
0809 |
809 |
9A7 |
Trần Đình Tú |
Nam |
28/02/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
553 |
0810 |
810 |
9A7 |
Nguyễn Mạnh Tuấn |
Nam |
06/09/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
554 |
0811 |
811 |
9A7 |
Lê Hoàng Vũ |
Nam |
15/05/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
555 |
0812 |
812 |
9A8 |
Nguyễn Quốc Anh |
Nam |
24/07/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
556 |
0813 |
813 |
9A8 |
Lâm Nguyễn Khả Hào |
Nam |
25/01/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
557 |
0814 |
814 |
9A8 |
Lê Thành Nam |
Nam |
06/07/2003 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
558 |
0815 |
815 |
9A8 |
Trần Ngọc Phú |
Nam |
02/01/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
559 |
0816 |
816 |
9A8 |
Phan Thị Ngọc Trinh |
Nữ |
12/01/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |
560 |
0817 |
817 |
9A8 |
Phan Hữu Vinh |
Nam |
02/01/2004 |
Khá |
Tốt |
Học sinh tiên tiến |
Học kỳ I |