I. NỘI DUNG ÔN TẬP
- Từ tuần 01 đến tuần 13 của học kỳ II, theo phân phối chương trình Bộ Giáo dục và Đào tạo quy định.
- Đối với các môn trường ra đề: tổ chức ôn tập và ra đề theo hướng dẫn ôn tập của bộ phận chuyên môn Phòng GDĐT.
II. LỊCH KIỂM TRA
- Khối 9 (Buổi sáng )
Ngày kiểm tra
|
Môn
|
Thời gian làm bài
|
Giờ bắt đầu
làm bài
|
Thứ Năm 20/4/2017
|
GDCD
|
45 phút
|
7g 30’
|
Công nghệ
|
45 phút
|
9g 00’
|
Thứ Bảy 22/4/2017
|
Ngữ văn
|
90 phút
|
7g 30’
|
Hoá học
|
45 phút
|
9g 45’
|
Thứ Ba 25/4/2017
|
Toán
|
90 phút
|
7g 30’
|
Lịch sử
|
45 phút
|
9g 45’
|
Thứ Năm 27/4/2017
|
Vật lí
|
45 phút
|
7g 30’
|
Địa lí
|
45 phút
|
9g 00’
|
Thứ Bảy 29/4/2017
|
Sinh
|
45 phút
|
7g 30’
|
Anh văn
|
60 phút
|
9g 00’
|
- Khối 6 (Buổi sáng)
Ngày kiểm tra
|
Môn
|
Thời gian
làm bài
|
Giờ bắt đầu
làm bài
|
Thứ Sáu 21/4/2017
|
Ngữ văn
|
90 phút
|
7g 30’
|
GDCD
|
45 phút
|
9g 45’
|
Thứ Hai24/4/2017
|
Toán
|
90 phút
|
7g 30’
|
Lịch sử
|
45 phút
|
9g 45’
|
Thứ Tư 26/4/2017
|
Vật lí
|
45 phút
|
7g 30’
|
Địa lí
|
45 phút
|
9g 00’
|
Thứ Sáu 28/4/2017
|
Sinh
|
45 phút
|
7g 30’
|
Anh văn
|
60 phút
|
9g 00’
|
- Khối 8 (Buổi chiều)
Ngày kiểm tra
|
Môn
|
Thời gian
làm bài
|
Giờ bắt đầu
làm bài
|
Thứ Năm 20/4/2017
|
GDCD
|
45 phút
|
13g 00’
|
Công nghệ
|
45 phút
|
14g 30’
|
Thứ Bảy 22/4/2017
|
Ngữ văn
|
90 phút
|
13g 00’
|
Hoá học
|
45 phút
|
15g 15’
|
Thứ Ba 25/4/2017
|
Toán
|
90 phút
|
13g 00’
|
Lịch sử
|
45 phút
|
15g 15’
|
Thứ Năm 27/4/2017
|
Vật lí
|
45 phút
|
13g 00’
|
Địa lí
|
45 phút
|
14g 30’
|
Thứ Bảy 29/4/2017
|
Sinh
|
45 phút
|
13g 00’
|
Anh văn
|
60 phút
|
14g 30’
|
- Khối 7 (Buổi chiều)
Ngày kiểm tra
|
Môn
|
Thời gian
làm bài
|
Giờ bắt đầu
làm bài
|
Thứ Sáu 21/4/2017
|
Ngữ văn
|
90 phút
|
13g 00’
|
GDCD
|
45 phút
|
15g 15’
|
Thứ Hai24/4/2017
|
Toán
|
90 phút
|
13g 00’
|
Lịch sử
|
45 phút
|
15g 15’
|
Thứ Tư 26/4/2017
|
Vật lí
|
45 phút
|
13g 00’
|
Địa lí
|
45 phút
|
14g 30’
|
Thứ Sáu 28/4/2017
|
Sinh
|
45 phút
|
13g 00’
|
Anh văn
|
60 phút
|
14g 30’
|